mild

mild
- {balmy} thơm, thơm ngát, dịu, êm dịu, làm dịu, làm khỏi, gàn dở, điên rồ - {benign} lành, tốt, nhân từ, ôn hoà, nhẹ - {benignant} - {bland} có cử chỉ dịu dàng, lễ phép, mỉa mai, ngọt dịu, thơm dịu, thơm tho - {clement} khoan dung - {forgiving} sãn sàng tha thứ - {genial} vui vẻ, vui tính, tốt bụng, thân ái, ân cần, ấm áp, thiên tài, cằm - {gentle} hiền lành, dịu dàng, hoà nhã, nhẹ nhàng, thoai thoải, dòng dõi trâm anh, gia đình quyền quý, lịch thiệp, lịch sự, cao quý - {indulgent} hay nuông chiều, hay chiều theo - {lenient} nhân hậu, hiền hậu - {meek} nhu mì, dễ bảo, ngoan ngoãn - {mellow} chín, ngọt lịm, êm, ngọt giong, xốp, dễ cày, chín chắn, khôn ngoan, già giặn, ngà ngà say, chếnh choáng, xuất sắc - {mild} không gắt, không xóc, mềm, yếu, nhu nhược, yếu đuối - {open} mở, ngỏ, mở rộng, không hạn chế, không cấm, trần, không có mui che, không gói, không bọc, trống, hở, lộ thiên, thoáng rộng, thông, không bị tắn nghẽn, công khai, rõ ràng, ra mắt, không che giấu - ai cũng biết, cởi mở, thật tình, thưa, có lỗ hổng, có khe hở..., chưa giải quyết, chưa xong, rộng rãi, phóng khoáng, sẵn sàng tiếp thu cái mới, không thành kiến, còn bỏ trống, chưa ai đảm nhiệm - chưa ai làm..., không đóng băng, không có trong sương giá, mở ra cho, có thể bị, quang đãng, không có sương mù, buông - {placid} điềm tĩnh - {smooth} nhẫn, trơn, mượt, bằng phẳng, lặng, trôi chảy, êm thấm, nhịp nhàng uyển chuyển, lễ độ, ngọt xớt, hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu - {soft} dẻo, dễ uốn, dễ cắt, nhẵn, mịn, không loè loẹt, nhân nhượng, có tính chất hoà hoãn, uỷ mị, nhẽo, ẻo lả, yên, êm đềm, có cảm tình, dễ thương cảm, có từ tâm, tình yêu, chuyện trai gái, mưa, ẩm ướt - ướt át, không có muối khoáng, mềm hoá, dễ dàng, khờ khạo, ngờ nghệch, mềm mỏng, yếu ớt, chờ một tí!, im! câm! - {tender} non, phơn phớt, mỏng mảnh, mảnh dẻ, nhạy cảm, dễ cảm, dễ xúc động, êm ái, dễ thương, âu yếm, tế nhị, tinh vị, khó xử, khó nghĩ, kỹ lưỡng, cẩn thận, thận trọng, giữ gìn, rụt rè, câu nệ

Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.

Игры ⚽ Нужна курсовая?

Schlagen Sie auch in anderen Wörterbüchern nach:

  • mild — [ maıld ] adjective ** ▸ 1 not strong/severe ▸ 2 about the weather ▸ 3 about food ▸ 4 about drugs/cosmetics ▸ 5 not large/extreme ▸ 6 gentle ▸ + PHRASES 1. ) a mild illness or injury is one that is not serious: They were both suffering from a… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • mild´ly — mild «myld», adjective, noun. –adj. 1. gentle or kind: »a mild old gentleman, a mild tone of voice. SYNONYM(S): tender, lenient, merciful. See syn. under gentle. (Cf. ↑gentle) 2. calm; warm; …   Useful english dictionary

  • Mild — (m[imac]ld), a. [Compar. {Milder}; superl. {Mildest}.] [AS. milde; akin to OS. mildi, D. & G. mild, OHG. milti, Icel. mildr, Sw. & Dan. mild, Goth. milds; cf. Lith. melas dear, Gr. ? gladdening gifts.] Gentle; pleasant; kind; soft; bland;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • mild — Adj std. (8. Jh.), mhd. milde, milte, ahd. milti, milte, as. mildi Stammwort. Aus g. * meldi Adj. mild , auch in gt. mildeis, anord. mildr, ae. milde, afr. milde. Außergermanisch vergleicht sich zunächst gr. malthakós weich, zart, mild ,… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Mild — may mean: Mild ale, often simply referred to as mild, from the Old English milde, meaning young or immature Håkan Mild (born 1971), Swedish former footballer and current director of sports of IFK Göteborg Hans Mild (1934 2007), Swedish football,… …   Wikipedia

  • mild — mild; mild·en; mild·ish; mild·ly; mild·ness; …   English syllables

  • mild — mild‹e›: Das gemeingerm. Adjektiv mhd. milde, ahd. milti, got. mildeis, engl. mild, schwed. mild gehört im Sinne von »zerrieben, zermahlen; fein, zart« zu der unter ↑ mahlen dargestellten Wortgruppe. Außergerm. sind z. B. verwandt griech.… …   Das Herkunftswörterbuch

  • Mild — ist der Familienname folgender Personen: Gerald Mild (* 1962), österreichischer Tennisspieler Håkan Mild (* 1971), schwedischer Fußballspieler Hans Mild (1934–2007), schwedischer Fußball und Eishockeyspieler und Eishockeytrainer Diese Seite ist …   Deutsch Wikipedia

  • mild — [mīld] adj. [ME milde < OE, akin to Ger mild < IE * meldh < base * mel , to crush, rub fine, tender > MELT, MILL1] 1. a) gentle or kind in disposition, action, or effect; not severe, harsh, bitter, etc. b) not extreme in any way;… …   English World dictionary

  • mild — mī(ə)ld adj 1) moderate in action or effect <a mild drug> 2) not severe <a mild case of the flu> …   Medical dictionary

  • mild — (adj.) O.E. milde gentle, merciful, from P.Gmc. *milthjaz (Cf. O.N. mildr, O.S. mildi, O.Fris. milde, M.Du. milde, Du. mild, O.H.G. milti, Ger. milde mild, Goth. mildiþa kindness ), from PIE *meldh , from …   Etymology dictionary

Share the article and excerpts

Direct link
Do a right-click on the link above
and select “Copy Link”